Đọc nhanh: 帝国理工学院 (đế quốc lí công học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng Khoa học, Công nghệ và Y học Hoàng gia, Luân Đôn.
帝国理工学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng Khoa học, Công nghệ và Y học Hoàng gia, Luân Đôn
Imperial College of Science, Technology and Medicine, London
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝国理工学院
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 这是 一所 著名 的 工学院
- Đây là một học viện kỹ thuật nổi tiếng.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
学›
工›
帝›
理›
院›