Đọc nhanh: 苏黎世联邦理工学院 (tô lê thế liên bang lí công học viện). Ý nghĩa là: Eidgenössische Technische Hochschule (ETH) Zürich, một trường đại học.
苏黎世联邦理工学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eidgenössische Technische Hochschule (ETH) Zürich, một trường đại học
Eidgenössische Technische Hochschule (ETH) Zürich, a university
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏黎世联邦理工学院
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 这是 一所 著名 的 工学院
- Đây là một học viện kỹ thuật nổi tiếng.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
学›
工›
理›
联›
苏›
邦›
院›
黎›