Đọc nhanh: 帕米尔高原 (phách mễ nhĩ cao nguyên). Ý nghĩa là: Cao nguyên Pamir ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan.
✪ 1. Cao nguyên Pamir ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan
Pamir high plateau on the border between Xinjiang and Tajikistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕米尔高原
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
尔›
帕›
米›
高›