Đọc nhanh: 帕斯卡三角形 (phách tư ca tam giác hình). Ý nghĩa là: Tam giác Pascal (toán học.).
帕斯卡三角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam giác Pascal (toán học.)
Pascal's Triangle (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕斯卡三角形
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
卡›
帕›
形›
斯›
角›