Đọc nhanh: 六角形手风琴 (lục giác hình thủ phong cầm). Ý nghĩa là: Đàn concertina (đàn phong cầm nhỏ).
六角形手风琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn concertina (đàn phong cầm nhỏ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角形手风琴
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
形›
手›
琴›
角›
风›