Đọc nhanh: 多角形 (đa giác hình). Ý nghĩa là: đa giác; hình đa giác.
多角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giác; hình đa giác
由很多角构成的图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多角形
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
形›
角›