Đọc nhanh: 帕台农 (phách thai nông). Ý nghĩa là: Parthenon (Đền trên Acropolis, Athens).
帕台农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parthenon (Đền trên Acropolis, Athens)
Parthenon (Temple on the Acropolis, Athens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕台农
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
台›
帕›