Đọc nhanh: 带岭区 (đới lĩnh khu). Ý nghĩa là: Quận thuyền buồm của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận thuyền buồm của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Dailing district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带岭区
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 我 把 他 带到 校区 里 最贵 的 餐馆 去 了
- Tôi đưa anh ấy đến nhà hàng đắt tiền nhất trong khuôn viên trường.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
岭›
带›