Đọc nhanh: 佃农 (điền nông). Ý nghĩa là: tá điền.
佃农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tá điền
自己不占有土地,以租种土地为生的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佃农
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佃›
农›