Đọc nhanh: 帐篷出租 (trướng bồng xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê lều trại.
帐篷出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê lều trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐篷出租
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
帐›
租›
篷›