Đọc nhanh: 希夏邦马峰 (hi hạ bang mã phong). Ý nghĩa là: Núi Shishapangma hay Xixiabangma ở Tây Tạng (8012 m).
希夏邦马峰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Shishapangma hay Xixiabangma ở Tây Tạng (8012 m)
Mt Shishapangma or Xixiabangma in Tibet (8012 m)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希夏邦马峰
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 我 希望 能 看到 巅峰
- Tôi hy vọng có thể thấy đỉnh cao.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
峰›
希›
邦›
马›