Đọc nhanh: 幽门螺杆菌 (u môn loa can khuẩn). Ý nghĩa là: Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày).
幽门螺杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày)
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽门螺杆菌
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
杆›
菌›
螺›
门›