Đọc nhanh: 帕德嫩神庙 (phách đức nộn thần miếu). Ý nghĩa là: Đền Parthenon trên Acropolis, Athens (Tw).
帕德嫩神庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đền Parthenon trên Acropolis, Athens (Tw)
Parthenon Temple on the Acropolis, Athens (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕德嫩神庙
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 寺庙 里 供奉 着 许多 神像
- Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
帕›
庙›
德›
神›