师资 shīzī
volume volume

Từ hán việt: 【sư tư】

Đọc nhanh: 师资 (sư tư). Ý nghĩa là: thầy giáo; giáo viên; giáo sư. Ví dụ : - 培养师资。 đào tạo giáo viên.. - 解决师资不足的问题。 giải quyết vấn đề thiếu giáo viên.

Ý Nghĩa của "师资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

师资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thầy giáo; giáo viên; giáo sư

指可以当教师的人才

Ví dụ:
  • volume volume

    - 培养 péiyǎng 师资 shīzī

    - đào tạo giáo viên.

  • volume volume

    - 解决 jiějué 师资 shīzī 不足 bùzú de 问题 wèntí

    - giải quyết vấn đề thiếu giáo viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师资

  • volume volume

    - 培养 péiyǎng 师资 shīzī

    - đào tạo giáo viên.

  • volume volume

    - 本校 běnxiào 有着 yǒuzhe 优秀 yōuxiù de 师资队伍 shīzīduìwǔ

    - Trường chúng tôi có đội ngũ giáo viên xuất sắc.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 大专 dàzhuān yǒu hěn hǎo de 师资 shīzī

    - Trường cao đẳng này có đội ngũ giảng viên rất tốt.

  • volume volume

    - 兼有 jiānyǒu 教师 jiàoshī 医生 yīshēng de 资格 zīgé

    - Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.

  • volume volume

    - 教师资格 jiàoshīzīgé 检定考试 jiǎndìngkǎoshì

    - kiểm tra trình độ giáo viên.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 资深教师 zīshēnjiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên lâu năm.

  • - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 网络 wǎngluò 工程师 gōngchéngshī 擅长 shàncháng 解决 jiějué 复杂 fùzá de 网络 wǎngluò 问题 wèntí

    - Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao