虱子 shīzi
volume volume

Từ hán việt: 【sắt tử】

Đọc nhanh: 虱子 (sắt tử). Ý nghĩa là: con rận (loài trùng kí sinh trên mình cá, hình giống con rệp).

Ý Nghĩa của "虱子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con rận (loài trùng kí sinh trên mình cá, hình giống con rệp)

昆虫,灰白色,浅黄色或灰黑色,有短毛,头小,没有翅膀,腹部大,卵白色,椭圆形常寄生在人和猪、牛等身体上,吸食血液,能传染斑疹伤寒和回归热 等疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虱子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 莉莉 lìlì de 班上 bānshàng yǒu 虱子 shīzi

    - Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
    • Bảng mã:U+8671
    • Tần suất sử dụng:Trung bình