部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sắt】
Đọc nhanh: 虱 (sắt). Ý nghĩa là: con rận. Ví dụ : - 莉莉的班上有虱子 Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rận
虱子
- 莉莉 lìlì 的 de 班上 bānshàng 有 yǒu 虱子 shīzi
- Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虱
虱›
Tập viết