Đọc nhanh: 布匹 (bố thất). Ý nghĩa là: vải vóc.
布匹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải vóc
布(总称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布匹
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 她织 了 一匹 布
- Cô ấy đã dệt một tấm vải.
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 那匹 葛布 质地 优良
- Thước vải đay đó chất lượng tốt.
- 把 这匹布丈 一下 长度
- Đo một chút chiều dài của tấm vải này.
- 我们 买 了 一匹 红色 的 布
- Chúng tôi đã mua một cuộn vải màu đỏ.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
布›