Đọc nhanh: 布囊其口 (bố nang kì khẩu). Ý nghĩa là: lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng.
布囊其口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng
用布蒙住他的口囊:口袋这里用作动词;堵住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布囊其口
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
口›
囊›
布›