Đọc nhanh: 沙门氏菌 (sa môn thị khuẩn). Ý nghĩa là: vi trùng xan-mô-nê-la; khuẩn xan-mô-nê-la (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc.).
沙门氏菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng xan-mô-nê-la; khuẩn xan-mô-nê-la (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc.)
杆菌的一属,种类很多,无芽孢,包括伤寒、副伤寒、食物中毒等病原菌因纪念美国病理学家沙门 (Daniel Elmer Salmon) 而定名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙门氏菌
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
沙›
菌›
门›