Đọc nhanh: 布鲁氏菌病 (bố lỗ thị khuẩn bệnh). Ý nghĩa là: Brucella (bệnh truyền nhiễm).
布鲁氏菌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brucella (bệnh truyền nhiễm)
Brucella (infectious disease)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁氏菌病
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 病菌 侵蚀 人体
- vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 小心 别招 上 这 病菌
- Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
病›
菌›
鲁›