希拉里 xīlā lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hi lạp lí】

Đọc nhanh: 希拉里 (hi lạp lí). Ý nghĩa là: Hillary (tên), Hillary Rodham Clinton (1947-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ. Ví dụ : - 希拉里会很不开心 Hillary sẽ không hài lòng.. - 希拉里·克林顿是一个伟人 Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

Ý Nghĩa của "希拉里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希拉里 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hillary (tên)

Hillary (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

✪ 2. Hillary Rodham Clinton (1947-), chính trị gia đảng Dân chủ Hoa Kỳ

Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希拉里

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • volume volume

    - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ 会选 huìxuǎn 一个 yígè 参议员 cānyìyuán

    - Hillary sẽ chọn một thượng nghị sĩ.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao