Đọc nhanh: 希伯来语 (hi bá lai ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ hebrew.
希伯来语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ hebrew
Hebrew language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来语
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 他 的 未来 充满希望
- Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 你 更 希望 我来 倒计时 吗
- Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他 说话 的 语气 变得 严肃 起来
- Giọng điệu của anh trở nên nghiêm túc.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
希›
来›
语›