Đọc nhanh: 布达拉山 (bố đạt lạp sơn). Ý nghĩa là: Núi Potala ở Lhasa, với Cung điện Potala 布達拉宮 | 布达拉宫.
✪ 1. Núi Potala ở Lhasa, với Cung điện Potala 布達拉宮 | 布达拉宫
Mt Potala in Lhasa, with Potala Palace 布達拉宮|布达拉宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布达拉山
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
布›
拉›
达›