Đọc nhanh: 拉山头 (lạp sơn đầu). Ý nghĩa là: kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy.
拉山头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy
指 组织人马、结成宗派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉山头
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
山›
拉›