Đọc nhanh: 布隆伯格 (bố long bá các). Ý nghĩa là: Blumberg hoặc Bloomberg (tên).
布隆伯格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Blumberg hoặc Bloomberg (tên)
Blumberg or Bloomberg (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布隆伯格
- 格子布
- vải ca-rô
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
布›
格›
隆›