Đọc nhanh: 阿布达比 (a bố đạt bí). Ý nghĩa là: Abu Dhabi, thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Tw).
✪ 1. Abu Dhabi, thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Tw)
Abu Dhabi, capital of United Arab Emirates (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布达比
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 比赛 的 激烈 程度 达到 了 顶点
- Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
比›
达›
阿›