Đọc nhanh: 乃堆拉山口 (nãi đôi lạp sơn khẩu). Ý nghĩa là: Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim).
乃堆拉山口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim)
Nathu La (Himalayan pass on Silk Road between Tibet and Indian Sikkim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乃堆拉山口
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 你 这些 衣服 堆得 跟 小山 一样
- Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
口›
堆›
山›
拉›