Đọc nhanh: 布须曼人 (bố tu man nhân). Ý nghĩa là: người đi bụi (nhóm dân tộc châu Phi).
布须曼人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đi bụi (nhóm dân tộc châu Phi)
bushman (African ethnic group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布须曼人
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 工人 正在 一个 大桶 里 染布
- Công nhân đang nhuộm vải trong một cái thùng lớn.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 她 跟 家人 宣布 她 决定 去 留学
- Cô ấy đã thông báo với gia đình rằng cô ấy đã quyết định đi du học.
- 她 必须 与 拥护 她 的 那些 比较 偏激 的 人 保持 一定 的 距离
- She must keep a certain distance from those more extreme people who support her.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
布›
曼›
须›