Đọc nhanh: 布莱恩 (bố lai ân). Ý nghĩa là: Brian (tên). Ví dụ : - 我和布莱恩 Tôi và anh chàng này Brian
布莱恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brian (tên)
Brian (name)
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
恩›
莱›