Đọc nhanh: 科比·布莱恩特 (khoa bí bố lai ân đặc). Ý nghĩa là: Kobe Bryant (1978-), ngôi sao NBA của Los Angeles Lakers. Ví dụ : - 也许会举科比·布莱恩特的例子 Có thể mang Kobe Bryant lên.
科比·布莱恩特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kobe Bryant (1978-), ngôi sao NBA của Los Angeles Lakers
Kobe Bryant (1978-), Los Angeles Lakers NBA star
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科比·布莱恩特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
恩›
比›
特›
科›
莱›