布袋戏 bùdài xì
volume volume

Từ hán việt: 【bố đại hí】

Đọc nhanh: 布袋戏 (bố đại hí). Ý nghĩa là: múa rối găng tay.

Ý Nghĩa của "布袋戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布袋戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. múa rối găng tay

glove puppetry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布袋戏

  • volume volume

    - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume

    - 三场 sānchǎng

    - 3 vở kịch.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 成人版 chéngrénbǎn de 尿 niào 布袋 bùdài

    - Giống như một túi tã cho người lớn.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng bāng 我查 wǒchá 一下 yīxià 布朗 bùlǎng 名下 míngxià de 档案袋 dàngàndài

    - Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài hěn 结实 jiēshí 适合 shìhé zhuāng 食物 shíwù

    - Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao