Đọc nhanh: 布袋戏 (bố đại hí). Ý nghĩa là: múa rối găng tay.
布袋戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa rối găng tay
glove puppetry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布袋戏
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
戏›
袋›