Đọc nhanh: 希伯来 (hi bá lai). Ý nghĩa là: Tiếng Do Thái.
希伯来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Do Thái
Hebrew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 希望 他们 准时 到来
- Tôi mong họ sẽ đến đúng giờ.
- 他 的 将来 充满希望
- Tương lai của anh ấy đầy hy vọng.
- 他 的 未来 充满希望
- Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.
- 她 希望 自己 将来 是 一位 贤妻良母
- Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.
- 他 寄希望于 未来
- Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.
- 你 更 希望 我来 倒计时 吗
- Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
希›
来›