希伯来 xī bó lái
volume volume

Từ hán việt: 【hi bá lai】

Đọc nhanh: 希伯来 (hi bá lai). Ý nghĩa là: Tiếng Do Thái.

Ý Nghĩa của "希伯来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希伯来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Do Thái

Hebrew

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 他们 tāmen 准时 zhǔnshí 到来 dàolái

    - Tôi mong họ sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - de 将来 jiānglái 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Tương lai của anh ấy đầy hy vọng.

  • volume volume

    - de 未来 wèilái 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

  • volume volume

    - 寄希望于 jìxīwàngyú 未来 wèilái

    - Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.

  • volume volume

    - gèng 希望 xīwàng 我来 wǒlái 倒计时 dàojìshí ma

    - Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 平安 píngān 归来 guīlái

    - Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao