Đọc nhanh: 布莱克本 (bố lai khắc bổn). Ý nghĩa là: Blackburn.
布莱克本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Blackburn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱克本
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
布›
本›
莱›