Đọc nhanh: 布莱尔 (bố lai nhĩ). Ý nghĩa là: Blair (tên), Chữ nổi Braille (tên), Louis Braille (1809-1852), người phát minh ra bảng chữ cái Braille cho người mù. Ví dụ : - 布莱尔说 Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
✪ 1. Blair (tên)
Blair (name)
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
✪ 2. Chữ nổi Braille (tên)
Braille (name)
✪ 3. Louis Braille (1809-1852), người phát minh ra bảng chữ cái Braille cho người mù
Louis Braille (1809-1852), the inventor of the Braille alphabet for the blind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
莱›