Đọc nhanh: 布氏非鲫 (bố thị phi tức). Ý nghĩa là: Cá rô phi buttikoferi (động vật học), cá rô phi vằn.
布氏非鲫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cá rô phi buttikoferi (động vật học)
Tilapia buttikoferi (zoology)
✪ 2. cá rô phi vằn
zebra tilapia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布氏非鲫
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 这个 花园 的 布局 非常 美
- Bố cục của khu vườn này rất đẹp.
- 他 的 房间 布置 得 非常 讲究
- Căn phòng của cô áy bố trí rất đẹp.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
非›
鲫›