Đọc nhanh: 布松布拉 (bố tùng bố lạp). Ý nghĩa là: Bujumbura, thủ đô của Burundi (Tw).
✪ 1. Bujumbura, thủ đô của Burundi (Tw)
Bujumbura, capital of Burundi (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布松布拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
拉›
松›