Đọc nhanh: 织物防水处理 (chức vật phòng thuỷ xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý chống không thấm nước cho vải Chống thấm nước cho vải sợi.
织物防水处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý chống không thấm nước cho vải Chống thấm nước cho vải sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织物防水处理
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
- 我们 需要 处理 这些 废物
- Chúng ta cần xử lý những rác này.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
水›
物›
理›
织›
防›