Đọc nhanh: 布匿战争 (bố nặc chiến tranh). Ý nghĩa là: ba cuộc chiến tranh Punic (264-146 trước Công nguyên) giữa Rome và Carthage.
布匿战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba cuộc chiến tranh Punic (264-146 trước Công nguyên) giữa Rome và Carthage
the three Punic Wars (264-146 BC) between Rome and Carthage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布匿战争
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
匿›
布›
战›