Đọc nhanh: 布加综合征 (bố gia tống hợp chinh). Ý nghĩa là: Hội chứng Budd-Chiari.
布加综合征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng Budd-Chiari
Budd-Chiari syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布加综合征
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
合›
布›
征›
综›