Đọc nhanh: 帕提侬神庙 (phách đề nùng thần miếu). Ý nghĩa là: Parthenon, Athens.
帕提侬神庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parthenon, Athens
the Parthenon, Athens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕提侬神庙
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 提起 精神
- hăm hở tinh thần
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 这家 公司 提倡 创新 精神
- Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 咖啡 能 提神醒脑
- Cà phê có thể giúp tỉnh táo.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 柠檬 有 很 好 的 提神 作用
- Chanh có tác giúp tỉnh táo rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侬›
帕›
庙›
提›
神›