Đọc nhanh: 布兰森 (bố lan sâm). Ý nghĩa là: Branson hoặc Brandsen (tên), Sir Richard Branson (1950-), triệu phú người Anh và là người sáng lập Virgin.
布兰森 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Branson hoặc Brandsen (tên)
Branson or Brandsen (name)
✪ 2. Sir Richard Branson (1950-), triệu phú người Anh và là người sáng lập Virgin
Sir Richard Branson (1950-), British millionaire and founder of Virgin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布兰森
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
布›
森›