Đọc nhanh: 布坎南 (bố khảm na). Ý nghĩa là: Buchanan (họ).
布坎南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buchanan (họ)
Buchanan (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布坎南
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
坎›
布›