Đọc nhanh: 布农族 (bố nông tộc). Ý nghĩa là: Bunun, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
布农族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bunun, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Bunun, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布农族
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
布›
族›