Đọc nhanh: 布不良 (bố bất lương). Ý nghĩa là: Lỗi vải.
布不良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗi vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布不良
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 你 有 什么 不良嗜好 吗 ?
- Cậu có thói quen không tốt nào không?
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
布›
良›