Đọc nhanh: 市场需求曲线 (thị trường nhu cầu khúc tuyến). Ý nghĩa là: Market demand curve Đường cầu thị trường.
市场需求曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Market demand curve Đường cầu thị trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场需求曲线
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 目前 的 市场需求 很大
- Nhu cầu thị trường hiện nay là rất lớn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
- 市场需求 是 主导 因素
- Nhu cầu thị trường là yếu tố chủ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
曲›
求›
线›
需›