Đọc nhanh: 总需求曲线 (tổng nhu cầu khúc tuyến). Ý nghĩa là: Aggregate demand(AD)curve Đường tổng cầu.
总需求曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aggregate demand(AD)curve Đường tổng cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总需求曲线
- 他 总是 追求 虚荣
- Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.
- 他 总是 邀功求赏
- Anh ấy lúc nào cũng tranh công lãnh thưởng.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
曲›
求›
线›
需›