Đọc nhanh: 市场供给表 (thị trường cung cấp biểu). Ý nghĩa là: Market supply schedule Biểu cung.
市场供给表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Market supply schedule Biểu cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场供给表
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
场›
市›
给›
表›