Đọc nhanh: 加成定价 (gia thành định giá). Ý nghĩa là: Mark-up pricing Định giá gộp.
加成定价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mark-up pricing Định giá gộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加成定价
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 他 以 健康 为 代价 追求 成功
- Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
加›
定›
成›