Đọc nhanh: 须眉 (tu mi). Ý nghĩa là: mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi; bậc tu mi; đấng mày râu; râu mày.
须眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi; bậc tu mi; đấng mày râu; râu mày
胡须和眉毛,指男子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须眉
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 巾帼不让须眉
- Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 髭须
- râu; ria mép
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
须›