Đọc nhanh: 巴颜喀拉 (ba nhan khách lạp). Ý nghĩa là: Dãy núi Bayankala ở Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, đầu nguồn của sông 黄河 Huang He.
巴颜喀拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Bayankala ở Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, đầu nguồn của sông 黄河 Huang He
Bayankala mountain range in Qinghai-Tibet Plateau, watershed of 黄河 Huang He river
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴颜喀拉
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
巴›
拉›
颜›